Có 3 kết quả:
老繭 lǎo jiǎn ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢˇ • 老茧 lǎo jiǎn ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢˇ • 老趼 lǎo jiǎn ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(3) also 老趼
(2) corns (on feet)
(3) also 老趼
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(3) also 老趼
(2) corns (on feet)
(3) also 老趼
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(2) corns (on feet)
Bình luận 0